propellant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: propellant
Phát âm : /propellant/
+ tính từ
- đẩy đi, đẩy tới
+ danh từ
- cái đẩy đi, máy đẩy tới
- chất nổ đẩy đạn (để đẩy viên đạn đi)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
propellent propelling propulsive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "propellant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "propellant":
propellant propellent
Lượt xem: 579