propeller
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: propeller
Phát âm : /propeller/
+ danh từ
- cái đẩy đi, máy đẩy đi; chân vịt (tàu); cánh quạt (máy bay)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "propeller"
- Những từ có chứa "propeller":
propeller propeller turbin screw-propeller - Những từ có chứa "propeller" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cánh quạt chân vịt chong chóng
Lượt xem: 526