propitious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: propitious
Phát âm : /propitious/
+ tính từ
- thuận lợi, thuận tiện
- propitious weather
thời tiết thuận lợi
- propitious circumstances
những người hoàn cảnh thuận tiện
- propitious weather
- tốt, lành (số điềm, triệu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "propitious"
- Những từ có chứa "propitious":
propitious unpropitious unpropitiousness - Những từ có chứa "propitious" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tốt lành hoàng đạo
Lượt xem: 108