proportionable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proportionable
Phát âm : /proportionable/
+ tính từ, số nhiều
- cân xứng, cân đối
- tỷ lệ
- directly proportional
tỷ lệ thuận
- inversely proportional
tỷ lệ nghịch
- directly proportional
- proportional representation
- chế độ bầu đại biểu của tỷ lệ
+ tính từ
- (toán học) số hạng của tỷ lệ thức
Lượt xem: 264