proposition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proposition
Phát âm : /proposition/
+ danh từ
- lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra
- lời tuyên bố, lời xác nhận
- a proposition too plain to need argument
lời tuyên bố (xác nhận) qua rõ ràng không cần phải lý lẽ gì nữa
- a proposition too plain to need argument
- (từ lóng) việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng; nghề nghiệp
- a paying proposition
việc làm có lợi, món bở
- a tough proposition
việc làm gay go, vấn đề hắc búa
- a paying proposition
- (từ lóng) đối thủ
- (toán học) mệnh đề
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gạ ăn nằm (với ai)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
proposal suggestion proffer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "proposition"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "proposition":
preposition propagation proposition provocation - Những từ có chứa "proposition":
proposition propositional
Lượt xem: 415