proprietary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proprietary
Phát âm : /proprietary/
+ tính từ
- thuộc chủ, người có quyền sở hữu
- proprietary rights
quyền của người chủ, quyền sở hữu
- proprietary rights
- có tài sản, có của
- the proprietary classes
giai cấp có của
- the proprietary classes
- (thuộc) quyền sở hữu, giữ làm tài sản riêng; giữ độc quyền (bán, sản xuất...)
- proprietary medicines
thuốc đã đăng ký độc quyền sản xuất (bán); biệt dược
- proprietary medicines
+ danh từ
- quyền sở hữu
- giới chủ, tầng lớp chủ
- the landed proprietary
tầng lớp địa chủ
- the landed proprietary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "proprietary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "proprietary":
proprietary proprietor
Lượt xem: 230