--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
propylite
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
propylite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: propylite
Phát âm : /propylite/
+ danh từ
(khoáng chất) Propilit
Lượt xem: 89
Từ vừa tra
+
propylite
:
(khoáng chất) Propilit
+
chủ định
:
Definite aim, clear intentionnói bâng quơ không có chủ địnhto speak at random, without a definite aimviệc làm có chủ định từ trướcan action with a prior clear intention