--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
prosodiacal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
prosodiacal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prosodiacal
Phát âm : /prosodiacal/
+ tính từ
(thuộc) phép làm thơ
Lượt xem: 93
Từ vừa tra
+
prosodiacal
:
(thuộc) phép làm thơ
+
psycho
:
(thông tục) bị bệnh tinh thần
+
bản kẽm
:
Zincograph
+
né
:
to dodge; to evade; to fend off
+
khơi mào
:
IntroductoryChủ tọa nói vài lời khơi màoThe chairman said a few introductory words