prospective
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prospective
Phát âm : /prospective/
+ tính từ
- (thuộc) tương lai, sẽ tới về sau
- this law is purely prospective
đạo luật này chỉ áp dụng ở tương lai
- the prospective profit
món lãi tương lai, món lãi về sau
- this law is purely prospective
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prospective"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prospective":
perspective prospective
Lượt xem: 633