--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
protectorship
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
protectorship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: protectorship
Phát âm : /protectorship/
+ danh từ
chức vị bảo hộ
chức vị quan bảo quốc
Lượt xem: 201
Từ vừa tra
+
protectorship
:
chức vị bảo hộ
+
notification
:
sự báo, sự khai báo; sự thông báo
+
ebony spleenwort
:
(thực) cây tổ diều (thuộc loại dương xỉ)có sọc màu đen
+
protector
:
người bảo vệ, người bảo hộ, người che chở
+
núng na núng nính
:
xem núng nính (láy)