--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
protectress
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
protectress
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: protectress
Phát âm : /protectress/
+ danh từ
người đàn bà bảo vệ, người đàn bà bảo hộ, người đàn bà che chở
Lượt xem: 109
Từ vừa tra
+
protectress
:
người đàn bà bảo vệ, người đàn bà bảo hộ, người đàn bà che chở