--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
proteiform
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
proteiform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proteiform
Phát âm : /proteiform/
+ tính từ
hay thay đổi hình dạng, hay biến dạng
Lượt xem: 95
Từ vừa tra
+
proteiform
:
hay thay đổi hình dạng, hay biến dạng
+
plumpy
:
khá tròn trĩnh, khá mẫm
+
gương mẫu
:
exemplaryngười chồng gương mẫuan exemplary husband