--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
proteolysis
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
proteolysis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proteolysis
Phát âm : /proteolysis/
+ danh từ
(sinh vật học) sự phân giải protein
Lượt xem: 194
Từ vừa tra
+
proteolysis
:
(sinh vật học) sự phân giải protein
+
grace
:
vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều; vẻ uyển chuyểnto speak with grace ăn nói có duyênto dance with grace nhảy múa uyển chuyểnto walk with grace đi đứng uyển chuyển
+
khích
:
ProvokeHọ đang khích nhauThey are provoking each other
+
enfeebling
:
làm yếu, làm yếu sức
+
psilanthropist
:
người theo thuyết cho Chúa Giê-xu chỉ là người