--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
protestingly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
protestingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: protestingly
Phát âm : /protestingly/
+ phó từ
phản đối, phản kháng, kháng nghị
Lượt xem: 228
Từ vừa tra
+
protestingly
:
phản đối, phản kháng, kháng nghị
+
bé miệng
:
Not powerful enough to make oneself hear, powerless, without authority
+
bãi miễn
:
To revoke the mandate of
+
betrayal
:
sự phản bội
+
behoove
:
phải có nhiệm vụit behooves us to help one another chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau