--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ protoheme chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
democratic socialist republic of sri lanka
:
nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa dân chủ Xri Lan-ca
+
reiterate
:
tóm lại, nói lại, lập lại
+
aldermanship
:
chức uỷ viên hội đồng thành phố, chức uỷ viên hội đồng khu
+
mugger
:
(động vật học) cá sấu Ân-ddộ
+
rời
:
to break off; to break loose; to leave