--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
protoplasmic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
protoplasmic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: protoplasmic
Phát âm : /protoplasmic/
+ tính từ
(sinh vật học) (thuộc) chất nguyên sinh
Lượt xem: 175
Từ vừa tra
+
protoplasmic
:
(sinh vật học) (thuộc) chất nguyên sinh
+
member
:
(sinh vật học) chân, tay, chi
+
sword
:
gươm, kiếmdouble-edged sword gươm hai lưỡito cross (measure) swords đọ kiếm; đấu trí; tranh chấp công khaito draw the sword rút gươm ra, bắt dầu cuộc binh đaoto sheathe the sword tra gươm vào vỏ, chấm dứt cuộc binh đaoto put somebody to sword giết aifire and sword sự cướp phá (của quân xâm lăng)
+
hearing-aid
:
ống nghe (của người điếc)
+
bõ bèn
:
tính từ, động từ