--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
protractile
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
protractile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: protractile
Phát âm : /protractile/
+ tính từ
(động vật học) có thể kéo dài được (bộ phận)
Lượt xem: 328
Từ vừa tra
+
protractile
:
(động vật học) có thể kéo dài được (bộ phận)
+
coffle
:
đoàn súc vật buộc giằng vào nhau; đàn nô lệ trói giằng vào nhau
+
rã
:
Crumble, fall offHoa rã cánhThe flower's petals fell offNói rã bọt mépTo waste one's breath
+
chần
:
To stitchchần rồi mới mayto stitch before sewingchần áo bôngto stitch a padded cotton jacket
+
chênh
:
Tiltedbàn kê chênhthe table is tilted