--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
protractile
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
protractile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: protractile
Phát âm : /protractile/
+ tính từ
(động vật học) có thể kéo dài được (bộ phận)
Lượt xem: 251
Từ vừa tra
+
protractile
:
(động vật học) có thể kéo dài được (bộ phận)
+
sappiness
:
sự đầy nhựa
+
cost cutting
:
sự cắt giảm phí tổn
+
commonwealth of independent states
:
Khối thịnh vượng chung các quốc gia độc lập (Khối thịnh vượng chung châu Âu)
+
cò kè
:
To haggle