--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
protuberance
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
protuberance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: protuberance
Phát âm : /protuberance/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, u lồi
Lượt xem: 370
Từ vừa tra
+
protuberance
:
chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, u lồi