--

protégée

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: protégée

+ danh từ, danh từ giống cái protégée

  • người được bảo hộ, người được che chở
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "protégée"
Lượt xem: 406