--

provicative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: provicative

Phát âm : /provicative/

+ tính từ

  • khích, xúi giục, kích động
  • khiêu khích, trêu chọc, chọc tức
  • kích thích, khêu gợi (trí tò mò...)

+ danh từ

  • vật kích thích (sự tò mò...)
  • thuốc kích thích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "provicative"
Lượt xem: 139