provicative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: provicative
Phát âm : /provicative/
+ tính từ
- khích, xúi giục, kích động
- khiêu khích, trêu chọc, chọc tức
- kích thích, khêu gợi (trí tò mò...)
+ danh từ
- vật kích thích (sự tò mò...)
- thuốc kích thích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "provicative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "provicative":
propagative provicative
Lượt xem: 170