providing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: providing
Phát âm : /providing/
+ tính từ
- được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng
- được cung cấp, được chu cấp
- provided school
- trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ
+ liên từ
- với điều kiện là, miễn là ((cũng) provided that)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "providing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "providing":
providence providing - Những từ có chứa "providing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dự phòng ban thưởng múa rối làng
Lượt xem: 319