provisory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: provisory
Phát âm : /provisory/
+ tính từ
- đề ra điều kiện, với điều kiện, có điều kiện
- dự phòng, trữ sẵn
- provisory care
sự lo dự phòng
- provisory care
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lâm thời
- provisory government
chính phủ lâm thời
- provisory government
Lượt xem: 357