provost marshal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: provost marshal
Phát âm : /provost marshal/
+ danh từ
- tư lệnh hiến binh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "provost marshal"
- Những từ có chứa "provost marshal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nguyên soái thống chế
Lượt xem: 232