--

proximity fuse

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proximity fuse

Phát âm : /proximity fuse/

+ danh từ

  • (quân sự) thiết bị điều khiển tên lửa nổ khi tới gần đích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "proximity fuse"
  • Những từ có chứa "proximity fuse" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cầu chì ngòi châm
Lượt xem: 255