proximity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proximity
Phát âm : /proximity/
+ danh từ
- trạng thái gần (về không gian, thời gian...))
- proximity of blood
quan hệ họ hàng gần
- proximity of blood
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
law of proximity propinquity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "proximity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "proximity":
proximate proximity - Những từ có chứa "proximity":
proximity proximity fuse
Lượt xem: 392