prudential
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prudential
Phát âm : /prudential/
+ tính từ
- thận trọng, cẩn thận; do thận trọng, do cẩn thận
- khôn ngoan, do khôn ngoan
- prudential policy
chính sách khôn ngoan
- prudential policy
+ danh từ, (thường) số nhiều
- biện pháp khôn ngoan thận trọng
- sự cân nhắc thận trọng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prudential"
- Những từ có chứa "prudential":
jurisprudential prudential
Lượt xem: 349