--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
psilanthropist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
psilanthropist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: psilanthropist
Phát âm : /psai'lænθrəpist/
+ danh từ
người theo thuyết cho Chúa Giê-xu chỉ là người
Lượt xem: 89
Từ vừa tra
+
psilanthropist
:
người theo thuyết cho Chúa Giê-xu chỉ là người
+
white-livered
:
nhát gan, nhút nhát