--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
psittacine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
psittacine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: psittacine
Phát âm : /'psitəsain/
+ tính từ
(thuộc) vẹt; như vẹt
Lượt xem: 125
Từ vừa tra
+
psittacine
:
(thuộc) vẹt; như vẹt