--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
psoriasis
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
psoriasis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: psoriasis
Phát âm : /psɔ'raiəsis/
+ danh từ
(y học) bệnh vảy nến
Lượt xem: 215
Từ vừa tra
+
psoriasis
:
(y học) bệnh vảy nến
+
murine
:
thuộc, liên quan tới, hay bị truyền nhiễm bởi thành viên trong họ Muridae (họ Chuột)a murine plaguemột bệnh dịch do chuột gây nên