--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
psycophysiology
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
psycophysiology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: psycophysiology
Phát âm : /,saikoufizi'ɔlədʤi/
+ danh từ
khoa sinh lý tâm lý
Lượt xem: 84
Từ vừa tra
+
psycophysiology
:
khoa sinh lý tâm lý
+
sourdine
:
(âm nhạc) cái chặn tiếng
+
resourceful
:
có tài xoay xở, tháo vát, nhiều thủ đoạn, nhiều tài vặt
+
mile
:
dặm, lýnautical mile dặm biển, hải lý
+
bài thơ
:
Poemsáng tác một bài thơ trữ tìnhto compose a lyric poem