--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pterodactyl
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pterodactyl
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pterodactyl
Phát âm : /,pterou'dæktil/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(động vật học) thằn lằn ngón cánh (nay đã tuyệt chủng)
Lượt xem: 221
Từ vừa tra
+
pterodactyl
:
(động vật học) thằn lằn ngón cánh (nay đã tuyệt chủng)