--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pteropod
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pteropod
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pteropod
Phát âm : /'ptərəpɔd/
+ danh từ
(động vật học) động vật chân cánh (thuộc loại thân mềm)
Lượt xem: 80
Từ vừa tra
+
pteropod
:
(động vật học) động vật chân cánh (thuộc loại thân mềm)
+
buộc lòng
:
Reluctantlybạn nói mãi, anh ta buộc lòng phải nhận lờion his friend's insistence, he reluctantly accepted
+
cân nhắc
:
To consider carefully, to weigh the pros and cons ofcân nhắc từng câu từng chữto consider carefully each sentence, each wordcân nhắc lợi hạito weigh the pros and cons
+
shearer
:
người xén lông cừu
+
phụng chỉ
:
Comply with a royal ordinance