public life
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: public life
Phát âm : /'pʌblik'laif/
+ danh từ
- đời hoạt động cho xã hội, đời hoạt động cho lợi ích chung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "public life"
- Những từ có chứa "public life" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
công ích bỏ mình huyết mạch già đời chung thân phong trần bạn đời cánh sinh ăn chơi chí công more...
Lượt xem: 257