--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
puddling furnace
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
puddling furnace
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: puddling furnace
Phát âm : /'pʌdliɳ'fə:nis/
+ danh từ
(kỹ thuật) lò luyện putlinh (gang thành sắt)
Lượt xem: 423
Từ vừa tra
+
puddling furnace
:
(kỹ thuật) lò luyện putlinh (gang thành sắt)
+
clog dance
:
điệu nhảy dùng giày có đế gỗ để dậm chân tạo nhịp.
+
talentless
:
bất tài, không có tài
+
bàn thạch
:
vững như bàn thạch Rock-like, rock-steady