--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
talentless
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
talentless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: talentless
Phát âm : /'tæləntlis/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
bất tài, không có tài
Từ liên quan
Từ trái nghĩa:
talented
gifted
Lượt xem: 470
Từ vừa tra
+
talentless
:
bất tài, không có tài
+
bàn thạch
:
vững như bàn thạch Rock-like, rock-steady