--

pulingly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pulingly

Phát âm : /'pju:liɳli/

+ phó từ

  • khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo
Lượt xem: 93