--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pulingly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pulingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pulingly
Phát âm : /'pju:liɳli/
+ phó từ
khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo
Lượt xem: 93
Từ vừa tra
+
pulingly
:
khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo