--

pulmonary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pulmonary

Phát âm : /'pʌlmənəri/

+ tính từ

  • (thuộc) phổi, có liên quan đến phổi
    • pulmonary artery
      động mạch phổi
    • pulmonary disease
      bệnh phổi
  • có phổi, có bộ phận giống phổi
  • bị bệnh phổi, bị đau phổi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pulmonary"
Lượt xem: 408