--

pulsatile

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pulsatile

Phát âm : /'pʌlsətail/

+ tính từ

  • đập (tim...)
  • (âm nhạc) (để) gõ, (để) đánh (nhạc khí)
Lượt xem: 231