pulverizator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pulverizator
Phát âm : /'pʌlvəraiz/ Cách viết khác : (pulverizator) /'pʌlvəraizeitə/ (pulverise) /'pʌlvəraiz/
+ ngoại động từ
- tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước
- (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn
+ nội động từ
- bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám; thành bụi
Lượt xem: 98