--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pulvinate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pulvinate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pulvinate
Phát âm : /'pʌlvinit/ Cách viết khác : (pulvinated) /'pʌlvineitid/
+ tính từ
hình gối
Lượt xem: 101
Từ vừa tra
+
pulvinate
:
hình gối