puncher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: puncher
Phát âm : /'pʌntʃə/
+ danh từ
- người đấm, người thoi, người thụi
- người giùi; máy giùi
- người khoan; máy khoan, búa hơi
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chăn (bò, ngựa...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "puncher"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "puncher":
panzer puncher - Những từ có chứa "puncher":
cow-puncher puncher
Lượt xem: 486