punctilio
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: punctilio
Phát âm : /pʌɳk'tiliou/
+ danh từ, số nhiều punctilios /pʌɳk'tiliouz/
- chi tiết tỉ mỉ, hình thức vụn vặt (nghi lễ...)
- tính tình hình thức vụn vặt, tính câu nệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "punctilio"
- Những từ có chứa "punctilio":
punctilio punctilious punctiliousness
Lượt xem: 102