punctual
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: punctual
Phát âm : /'pʌɳktjuəl/
+ tính từ
- (thuộc) điểm; như một điểm
- đúng giờ (không chậm trễ)
- (từ cổ,nghĩa cổ), (như) punctilious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "punctual"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "punctual":
punctual punctually - Những từ có chứa "punctual":
punctual punctuality punctually unpunctual unpunctuality
Lượt xem: 741