punctuation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: punctuation
Phát âm : /,pʌɳktju'eiʃn/
+ danh từ
- sự chấm câu; phép chấm câu; phép đánh dấu chấm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "punctuation"
- Những từ có chứa "punctuation":
mispunctuation punctuation punctuation mark
Lượt xem: 424