--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
punctuative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
punctuative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: punctuative
Phát âm : /'pʌɳktjueitiv/
+ tính từ
để chấm câu
Lượt xem: 78
Từ vừa tra
+
punctuative
:
để chấm câu
+
coral bean
:
cây đậu san hô đỏ
+
cytokinin
:
lớp hooc môn thực vật xitokinin giúp xúc tiến sự phân chia tế bào và trì hoãn sự lão hóa của lá