punishment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: punishment
Phát âm : /'pʌniʃmənt/
+ danh từ
- sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hành hạ, sự ngược đãi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
penalty penalization penalisation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "punishment"
- Những từ có chứa "punishment":
corporal punishment cruel and unusual punishment punishment - Những từ có chứa "punishment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hình phạt bôi vôi nghị tội phủ việt phục tội bắt tội nhục hình ân giảm hiệu trưởng hà khắc
Lượt xem: 341