purchasing power
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: purchasing power
Phát âm : /'pə:tʃəsiɳ'pauə/
+ danh từ
- sức mua
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "purchasing power"
- Những từ có chứa "purchasing power" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chính quyền cầm quyền nhà đèn cấm khẩu binh quyền chức cầm quyền toàn quyền quyền thần more...
Lượt xem: 97