--

pure-blooded

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pure-blooded

Phát âm : /'pjuə'blʌdid/

+ tính từ

  • (động vật học) thuần chủng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pure-blooded"
Lượt xem: 296