pure-blooded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pure-blooded
Phát âm : /'pjuə'blʌdid/
+ tính từ
- (động vật học) thuần chủng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pure-blooded"
- Những từ có chứa "pure-blooded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dòng thuần nguyên chất cao khiết ròng thuần còn trinh thanh kiếm thanh tâm tinh khiết thanh đạm more...
Lượt xem: 296