pure-minded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pure-minded
Phát âm : /'pjuə'maindid/
+ tính từ
- có lòng trong sạch, có tâm hồn trong trắng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pure-minded"
- Những từ có chứa "pure-minded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoáng đãng chân chỉ đứng đắn dòng thuần khoát đạt hủ phóng khoáng nguyên chất cao thượng cao khiết more...
Lượt xem: 279