purebred
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: purebred
Phát âm : /'pjuəbred/
+ tính từ
- không lai, thuần chủng
+ danh từ
- (động vật học) súc vật thuần chủng
- (thực vật học) cây thuần chủng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
thoroughbred pureblood
Lượt xem: 490